Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 10ZU 12ZU 13ZU 6ZU 7ZU 9ZU |
G.ĐB | 62778 |
G.1 | 20839 |
G.2 | 2922865528 |
G.3 | 223147346617819709059708767176 |
G.4 | 8299120207888971 |
G.5 | 575902163733236089841505 |
G.6 | 067617701 |
G.7 | 40443051 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 05 |
1 | 14, 16, 17, 19 |
2 | 28, 28 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | 40, 44 |
5 | 51, 59 |
6 | 60, 66, 67 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 84, 87, 88 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12YD 13YD 15YD 2YD 5YD 7YD |
G.ĐB | 22365 |
G.1 | 80585 |
G.2 | 5123318206 |
G.3 | 960192804133335844054776656983 |
G.4 | 0662976436499731 |
G.5 | 903439663093177578981925 |
G.6 | 266316572 |
G.7 | 97505324 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 24, 25 |
3 | 31, 33, 34, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 53 |
6 | 62, 64, 65, 66, 66, 66 |
7 | 72, 75 |
8 | 83, 85 |
9 | 93, 97, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YM 12YM 3YM 4YM 7YM 9YM |
G.ĐB | 35902 |
G.1 | 31314 |
G.2 | 9560240508 |
G.3 | 888009176896669720353284002228 |
G.4 | 7304977503932766 |
G.5 | 941412293791281097209332 |
G.6 | 840864219 |
G.7 | 40662622 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 04, 08 |
1 | 10, 14, 14, 19 |
2 | 20, 22, 26, 28, 29 |
3 | 32, 35 |
4 | 40, 40, 40 |
5 | - |
6 | 64, 66, 66, 68, 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10YU 11YU 12YU 13YU 3YU 7YU |
G.ĐB | 31186 |
G.1 | 04843 |
G.2 | 9147414263 |
G.3 | 713825609253921867657900044950 |
G.4 | 6310959744345220 |
G.5 | 840788115408512043322064 |
G.6 | 058233028 |
G.7 | 36101321 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 08 |
1 | 10, 10, 11, 13 |
2 | 20, 20, 21, 21, 28 |
3 | 32, 33, 34, 36 |
4 | 43 |
5 | 50, 58 |
6 | 63, 64, 65 |
7 | 74 |
8 | 82, 86 |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB | 13XD 14XD 1XD 3XD 6XD 7XD |
G.ĐB | 18448 |
G.1 | 73829 |
G.2 | 7317457227 |
G.3 | 645701048487444722362599889251 |
G.4 | 6646244481890403 |
G.5 | 325005834468320461886210 |
G.6 | 779581275 |
G.7 | 11616210 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 10, 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 44, 44, 46, 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 70, 74, 75, 79 |
8 | 81, 83, 84, 88, 89 |
9 | 98 |
Mã ĐB | 10XM 12XM 13XM 3XM 5XM 9XM |
G.ĐB | 92009 |
G.1 | 83433 |
G.2 | 7324922498 |
G.3 | 883008251535780466851569601620 |
G.4 | 4914837531127130 |
G.5 | 153025575432329947939846 |
G.6 | 745471190 |
G.7 | 61799558 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 12, 14, 15 |
2 | 20 |
3 | 30, 30, 32, 33 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 80, 85 |
9 | 90, 93, 95, 96, 98, 99 |
Mã ĐB | 10XU 12XU 2XU 5XU 7XU 9XU |
G.ĐB | 84528 |
G.1 | 96875 |
G.2 | 8363611470 |
G.3 | 176086574248426850447883464130 |
G.4 | 3346994623252587 |
G.5 | 692263488028412339557616 |
G.6 | 975239505 |
G.7 | 29480179 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 08 |
1 | 16 |
2 | 22, 23, 25, 26, 28, 28, 29 |
3 | 30, 34, 36, 39 |
4 | 42, 44, 46, 46, 48, 48 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 70, 75, 75, 79 |
8 | 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải