Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB | 11ZT 14ZT 2ZT 3ZT 6ZT 7ZT |
G.ĐB | 68779 |
G.1 | 71548 |
G.2 | 8247084221 |
G.3 | 030653752736975087615991652871 |
G.4 | 9605600596278751 |
G.5 | 289751560016270736039705 |
G.6 | 665493022 |
G.7 | 83146877 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05, 05, 07 |
1 | 14, 16, 16 |
2 | 21, 22, 27, 27 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 51, 56 |
6 | 61, 65, 65, 68 |
7 | 70, 71, 75, 77, 79 |
8 | 83 |
9 | 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11YC 13YC 4YC 6YC 7YC 9YC |
G.ĐB | 43104 |
G.1 | 28261 |
G.2 | 9469754948 |
G.3 | 948174684280937934318403868623 |
G.4 | 9898356695763523 |
G.5 | 296784070472808721420254 |
G.6 | 564906826 |
G.7 | 92195244 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 23, 26 |
3 | 31, 37, 38 |
4 | 42, 42, 44, 48 |
5 | 52, 54 |
6 | 61, 64, 66, 67 |
7 | 72, 76 |
8 | 87 |
9 | 92, 97, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YL 12YL 14YL 15YL 1YL 2YL |
G.ĐB | 63768 |
G.1 | 07404 |
G.2 | 7640996941 |
G.3 | 360816964053912466581427954968 |
G.4 | 5802895678093074 |
G.5 | 026259943823732331697052 |
G.6 | 598735736 |
G.7 | 93877500 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 09, 09 |
1 | 12 |
2 | 23, 23 |
3 | 35, 36 |
4 | 40, 41 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 62, 68, 68, 69 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 81, 87 |
9 | 93, 94, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YT 11YT 13YT 14YT 15YT 1YT |
G.ĐB | 08811 |
G.1 | 37863 |
G.2 | 8784628711 |
G.3 | 188240787425822501866605641908 |
G.4 | 3781165035607411 |
G.5 | 331536288407013234855123 |
G.6 | 490255462 |
G.7 | 43362553 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11, 11, 11, 15 |
2 | 22, 23, 24, 25, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 50, 53, 55, 56 |
6 | 60, 62, 63 |
7 | 74 |
8 | 81, 85, 86 |
9 | 90 |
Mã ĐB | 10XC 12XC 14XC 19XC 20XC 3XC 8XC 9XC |
G.ĐB | 83185 |
G.1 | 32479 |
G.2 | 3631338300 |
G.3 | 443061820305711384457396929512 |
G.4 | 8530636782450564 |
G.5 | 721257513688361418435375 |
G.6 | 073070392 |
G.7 | 14080365 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 03, 06, 08 |
1 | 11, 12, 12, 13, 14, 14 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 43, 45, 45 |
5 | 51 |
6 | 64, 65, 67, 69 |
7 | 70, 73, 75, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 92 |
Mã ĐB | 1XL 3XL 4XL 5XL 7XL 8XL |
G.ĐB | 27221 |
G.1 | 79939 |
G.2 | 1597822802 |
G.3 | 913181573246289254092050006303 |
G.4 | 9630221987578776 |
G.5 | 460235784652048384628840 |
G.6 | 482715298 |
G.7 | 55975771 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 03, 09 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 32, 39 |
4 | 40 |
5 | 52, 55, 57, 57 |
6 | 62 |
7 | 71, 76, 78, 78 |
8 | 82, 83, 89 |
9 | 97, 98 |
Mã ĐB | 13XT 14XT 15XT 2XT 7XT 8XT |
G.ĐB | 16893 |
G.1 | 11401 |
G.2 | 3832941032 |
G.3 | 810137445454995373606431800611 |
G.4 | 9319776861800802 |
G.5 | 167363208538244978787816 |
G.6 | 405389208 |
G.7 | 22032563 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 05, 08 |
1 | 11, 13, 16, 18, 19 |
2 | 20, 22, 25, 29 |
3 | 32, 38 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 73, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 93, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải