Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 10ZR 13ZR 15ZR 1ZR 7ZR 9ZR |
G.ĐB | 93447 |
G.1 | 71106 |
G.2 | 6770500384 |
G.3 | 676732261118030358856271086306 |
G.4 | 7621122196715497 |
G.5 | 260882343524054163236518 |
G.6 | 043466205 |
G.7 | 56282274 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 06, 06, 08 |
1 | 10, 11, 18 |
2 | 21, 21, 22, 23, 24, 28 |
3 | 30, 34 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10YA 13YA 14YA 5YA 8YA 9YA |
G.ĐB | 40303 |
G.1 | 10239 |
G.2 | 5421050718 |
G.3 | 438075823334307287348011571208 |
G.4 | 5730381367675531 |
G.5 | 063403642201371150860814 |
G.6 | 393729536 |
G.7 | 22239175 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07, 07, 08 |
1 | 10, 11, 13, 14, 15, 18 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | 30, 31, 33, 34, 34, 36, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 91, 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13YH 15YH 1YH 2YH 4YH 9YH |
G.ĐB | 56650 |
G.1 | 37406 |
G.2 | 5051525911 |
G.3 | 412348946216592534721869736227 |
G.4 | 3240679002623750 |
G.5 | 367692667549978117043680 |
G.6 | 405446442 |
G.7 | 49455921 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 11, 15 |
2 | 21, 27 |
3 | 34 |
4 | 40, 42, 45, 46, 49, 49 |
5 | 50, 50, 59 |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 72, 76 |
8 | 80, 81 |
9 | 90, 92, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 15YR 1YR 3YR 5YR 7YR 8YR |
G.ĐB | 15269 |
G.1 | 98469 |
G.2 | 5895981886 |
G.3 | 329257851782116725742954687724 |
G.4 | 1861312448760278 |
G.5 | 830587819304592482934248 |
G.6 | 989746484 |
G.7 | 95320130 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05 |
1 | 16, 17 |
2 | 24, 24, 24, 25 |
3 | 30, 32 |
4 | 46, 46, 48 |
5 | 59 |
6 | 61, 69, 69 |
7 | 74, 76, 78 |
8 | 81, 84, 86, 89 |
9 | 93, 95 |
Mã ĐB | 10XA 11XA 14XA 17XA 2XA 3XA 4XA 9XA |
G.ĐB | 76551 |
G.1 | 15711 |
G.2 | 1242867802 |
G.3 | 349397248406815671710398208356 |
G.4 | 7737062442416756 |
G.5 | 820313525226307140971274 |
G.6 | 709496393 |
G.7 | 00276872 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 09 |
1 | 11, 15 |
2 | 24, 26, 27, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 51, 52, 56, 56 |
6 | 68 |
7 | 71, 71, 72, 74 |
8 | 82, 84 |
9 | 93, 96, 97 |
Mã ĐB | 11XH 15XH 3XH 4XH 6XH 8XH |
G.ĐB | 63734 |
G.1 | 45494 |
G.2 | 7430057480 |
G.3 | 572505136951721604490033155553 |
G.4 | 7387826269729100 |
G.5 | 356394182317895767249771 |
G.6 | 171830879 |
G.7 | 37581468 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 14, 17, 18 |
2 | 21, 24 |
3 | 30, 31, 34, 37 |
4 | 49 |
5 | 50, 53, 57, 58 |
6 | 62, 63, 68, 69 |
7 | 71, 71, 72, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 94 |
Mã ĐB | 11XR 13XR 16XR 17XR 20XR 6XR 7XR 9XR |
G.ĐB | 82019 |
G.1 | 43465 |
G.2 | 9143712598 |
G.3 | 830590017830317201793884016159 |
G.4 | 3508831235018338 |
G.5 | 355549519028087394680574 |
G.6 | 672517797 |
G.7 | 53923948 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 12, 17, 17, 19 |
2 | 28 |
3 | 37, 38, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 51, 53, 55, 59, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | 72, 73, 74, 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải