Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 11ZQ 15ZQ 1ZQ 2ZQ 3ZQ 6ZQ |
G.ĐB | 11698 |
G.1 | 77996 |
G.2 | 4438648900 |
G.3 | 505560202373169911883940488068 |
G.4 | 2092614307365575 |
G.5 | 907886977078562236625048 |
G.6 | 924443417 |
G.7 | 61162084 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 16, 17 |
2 | 20, 22, 23, 24 |
3 | 36 |
4 | 43, 43, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 62, 68, 69 |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 84, 86, 88 |
9 | 92, 96, 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12ZY 13ZY 2ZY 6ZY 7ZY 9ZY |
G.ĐB | 52566 |
G.1 | 34841 |
G.2 | 5152793225 |
G.3 | 117282515180780492175512057854 |
G.4 | 0466498005636846 |
G.5 | 618953809292670347589247 |
G.6 | 104794694 |
G.7 | 64632191 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 17 |
2 | 20, 21, 25, 27, 28 |
3 | - |
4 | 41, 46, 47 |
5 | 51, 54, 58 |
6 | 63, 63, 64, 66, 66 |
7 | - |
8 | 80, 80, 80, 89 |
9 | 91, 92, 94, 94 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YG 14YG 2YG 3YG 5YG 8YG |
G.ĐB | 59722 |
G.1 | 39954 |
G.2 | 8271003209 |
G.3 | 786243200143234627577078181883 |
G.4 | 8076879190560768 |
G.5 | 645210963635630562238703 |
G.6 | 457589380 |
G.7 | 92337038 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05, 09 |
1 | 10 |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 33, 34, 35, 38 |
4 | - |
5 | 52, 54, 56, 57, 57 |
6 | 68 |
7 | 70, 76 |
8 | 80, 81, 83, 89 |
9 | 91, 92, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13YQ 14YQ 15YQ 1YQ 4YQ 9YQ |
G.ĐB | 49956 |
G.1 | 86503 |
G.2 | 3014991295 |
G.3 | 798988810948412538693834384577 |
G.4 | 7509501993621933 |
G.5 | 055927484246449739501919 |
G.6 | 057038963 |
G.7 | 48121478 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 12, 12, 14, 19, 19 |
2 | - |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 46, 48, 48, 49 |
5 | 50, 56, 57, 59 |
6 | 62, 63, 69 |
7 | 77, 78 |
8 | - |
9 | 95, 97, 98 |
Mã ĐB | 13YZ 14YZ 15YZ 2YZ 7YZ 9YZ |
G.ĐB | 73040 |
G.1 | 49951 |
G.2 | 4596686381 |
G.3 | 415930009286954843404743963862 |
G.4 | 2848764534390211 |
G.5 | 130444803555394651263834 |
G.6 | 166251788 |
G.7 | 52052962 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11 |
2 | 26, 29 |
3 | 34, 39, 39 |
4 | 40, 40, 45, 46, 48 |
5 | 51, 51, 52, 54, 55 |
6 | 62, 62, 66, 66 |
7 | - |
8 | 80, 81, 88 |
9 | 92, 93 |
Mã ĐB | 12XG 15XG 2XG 4XG 6XG 7XG |
G.ĐB | 57973 |
G.1 | 56968 |
G.2 | 1461765709 |
G.3 | 805523737015250204402290477493 |
G.4 | 7257124714669018 |
G.5 | 221690709700065138603967 |
G.6 | 696165515 |
G.7 | 58496644 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 15, 16, 17, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 44, 47, 49 |
5 | 50, 51, 52, 57, 58 |
6 | 60, 65, 66, 66, 67, 68 |
7 | 70, 70, 73 |
8 | - |
9 | 93, 96 |
Mã ĐB | 10XQ 14XQ 15XQ 1XQ 2XQ 3XQ |
G.ĐB | 79186 |
G.1 | 32553 |
G.2 | 7939152920 |
G.3 | 329129458436898310732091587443 |
G.4 | 6367703000531383 |
G.5 | 185731801684117711098748 |
G.6 | 715727370 |
G.7 | 30983547 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 15, 15 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 30, 35 |
4 | 43, 47, 48 |
5 | 53, 53, 57 |
6 | 67 |
7 | 70, 73, 77 |
8 | 80, 83, 84, 84, 86 |
9 | 91, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải