Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 12ZX 15ZX 3ZX 6ZX 7ZX 8ZX |
G.ĐB | 22714 |
G.1 | 66480 |
G.2 | 3649079715 |
G.3 | 566835492179449805502495286607 |
G.4 | 8307143504840941 |
G.5 | 186306755349996915034197 |
G.6 | 826983510 |
G.7 | 80006731 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 07, 07 |
1 | 10, 14, 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 49, 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 63, 67, 69 |
7 | 75 |
8 | 80, 80, 83, 83, 84 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10YF 13YF 14YF 19YF 1YF 3YF 7YF 8YF |
G.ĐB | 13720 |
G.1 | 08293 |
G.2 | 3985399463 |
G.3 | 409021829967472711970960298672 |
G.4 | 6266787775311382 |
G.5 | 853380410107177522429568 |
G.6 | 692139713 |
G.7 | 00901461 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 07 |
1 | 13, 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 66, 68 |
7 | 72, 72, 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 90, 92, 93, 97, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YP 2YP 4YP 6YP 8YP 9YP |
G.ĐB | 13676 |
G.1 | 24740 |
G.2 | 5601232207 |
G.3 | 505158142134783310173058237899 |
G.4 | 3520031365972690 |
G.5 | 549176337787773902949275 |
G.6 | 594073755 |
G.7 | 25945123 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 13, 15, 17 |
2 | 20, 21, 23, 25 |
3 | 33, 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 55 |
6 | - |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 82, 83, 87 |
9 | 90, 91, 94, 94, 94, 97, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11YX 14YX 15YX 1YX 4YX 8YX |
G.ĐB | 61379 |
G.1 | 79008 |
G.2 | 0785480318 |
G.3 | 485279078413121896103443747431 |
G.4 | 7099677377236743 |
G.5 | 405016872692418718684573 |
G.6 | 559179626 |
G.7 | 43543609 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 10, 18 |
2 | 21, 23, 26, 27 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 43, 43 |
5 | 50, 54, 54, 59 |
6 | 68 |
7 | 73, 73, 79, 79 |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 92, 99 |
Mã ĐB | 11XF 13XF 14XF 1XF 2XF 7XF |
G.ĐB | 82843 |
G.1 | 23348 |
G.2 | 3512301009 |
G.3 | 954872727439984741228930811685 |
G.4 | 3680481189945884 |
G.5 | 743027515603501005724760 |
G.6 | 220037782 |
G.7 | 52119649 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 60 |
7 | 72, 74 |
8 | 80, 82, 84, 84, 85, 87 |
9 | 94, 96 |
Mã ĐB | 10XP 11XP 14XP 1XP 2XP 9XP |
G.ĐB | 47887 |
G.1 | 39986 |
G.2 | 5606551191 |
G.3 | 823595385574736590204264764818 |
G.4 | 1199276877628443 |
G.5 | 391363652559960504895429 |
G.6 | 817684758 |
G.7 | 82650485 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 13, 17, 18 |
2 | 20, 29 |
3 | 36 |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 58, 59, 59 |
6 | 62, 65, 65, 65, 68 |
7 | - |
8 | 82, 84, 85, 86, 87, 89 |
9 | 91, 99 |
Mã ĐB | 11XY 13XY 4XY 6XY 8XY 9XY |
G.ĐB | 90299 |
G.1 | 36308 |
G.2 | 0828474795 |
G.3 | 484670704188636577780576244904 |
G.4 | 8380324676565962 |
G.5 | 825108175831144575773261 |
G.6 | 635815883 |
G.7 | 31432927 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 15, 17 |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 31, 35, 36 |
4 | 41, 43, 45, 46 |
5 | 51, 56 |
6 | 61, 62, 62, 67 |
7 | 77, 78 |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải