Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 12ZV 13ZV 1ZV 3ZV 4ZV 8ZV |
G.ĐB | 76922 |
G.1 | 99878 |
G.2 | 6005042231 |
G.3 | 701972402917888420247128833727 |
G.4 | 5488959622923714 |
G.5 | 957179532680065363413334 |
G.6 | 075832375 |
G.7 | 92424010 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 22, 24, 27, 29 |
3 | 31, 32, 34 |
4 | 40, 41, 42 |
5 | 50, 53, 53 |
6 | - |
7 | 71, 75, 75, 78 |
8 | 80, 88, 88, 88 |
9 | 92, 92, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10YE 12YE 15YE 1YE 5YE 8YE |
G.ĐB | 11724 |
G.1 | 98298 |
G.2 | 1991753982 |
G.3 | 098948568921669685135067077330 |
G.4 | 1580715467512983 |
G.5 | 798901744014895354938885 |
G.6 | 459607700 |
G.7 | 95974099 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 51, 53, 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 70, 74 |
8 | 80, 82, 83, 85, 89, 89 |
9 | 93, 94, 95, 97, 98, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YN 12YN 14YN 4YN 5YN 8YN |
G.ĐB | 35252 |
G.1 | 16451 |
G.2 | 6996918026 |
G.3 | 688109600818951032933081422188 |
G.4 | 3595641382918579 |
G.5 | 472914281299171180695240 |
G.6 | 046773149 |
G.7 | 51816978 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 11, 13, 14 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | - |
4 | 40, 46, 49 |
5 | 51, 51, 51, 52 |
6 | 69, 69, 69 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 93, 95, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YV 13YV 15YV 3YV 6YV 8YV |
G.ĐB | 06380 |
G.1 | 98000 |
G.2 | 9959753685 |
G.3 | 345867868864779571241383511414 |
G.4 | 5991063381963616 |
G.5 | 949197077686339785426448 |
G.6 | 325892195 |
G.7 | 09365476 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 09 |
1 | 14, 16 |
2 | 24, 25 |
3 | 33, 35, 36 |
4 | 42, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 85, 86, 86, 88 |
9 | 91, 91, 92, 95, 96, 97, 97 |
Mã ĐB | 10XE 15XE 1XE 5XE 8XE 9XE |
G.ĐB | 94958 |
G.1 | 14322 |
G.2 | 8018084096 |
G.3 | 705723638284142283198816518514 |
G.4 | 0285074435756736 |
G.5 | 629753152962665990974106 |
G.6 | 276334807 |
G.7 | 70871891 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14, 15, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 34, 36 |
4 | 42, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 70, 72, 75, 76 |
8 | 80, 82, 85, 87 |
9 | 91, 96, 97, 97 |
Mã ĐB | 15XN 2XN 3XN 4XN 7XN 8XN |
G.ĐB | 41830 |
G.1 | 58636 |
G.2 | 3923373088 |
G.3 | 834992260566773036761402453087 |
G.4 | 8251976947933428 |
G.5 | 583185399311273605458043 |
G.6 | 962034537 |
G.7 | 70711586 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 15 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 31, 33, 34, 36, 36, 37, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 71, 73, 76 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 93, 99 |
Mã ĐB | 11XV 12XV 2XV 5XV 6XV 9XV |
G.ĐB | 06848 |
G.1 | 28684 |
G.2 | 5597209024 |
G.3 | 004314534351704241370366507682 |
G.4 | 0332565165809027 |
G.5 | 639125157524197301522935 |
G.6 | 264132786 |
G.7 | 67298721 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 21, 24, 24, 27, 29 |
3 | 31, 32, 32, 35, 37 |
4 | 43, 48 |
5 | 51, 52 |
6 | 64, 65, 67 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 82, 84, 86, 87 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải