XSMN Thứ 3 - Xổ số miền Nam Thứ 3
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 95 | 87 |
G.7 | 801 | 444 | 353 |
G.6 | 9948 9918 7355 | 5698 8378 9505 | 4668 0810 2536 |
G.5 | 7523 | 2385 | 2520 |
G.4 | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 | 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 |
G.3 | 17663 56411 | 70234 71277 | 09474 61585 |
G.2 | 91324 | 04751 | 95690 |
G.1 | 34188 | 99090 | 54345 |
G.ĐB | 587503 | 991040 | 924731 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 03 |
1 | 11, 17, 18 |
2 | 21, 23, 24 |
3 | - |
4 | 40, 41, 48, 48 |
5 | 55 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 44 |
5 | 51, 59 |
6 | - |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 90, 91, 93, 95, 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 45 |
5 | 53, 53 |
6 | 61, 68 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 85, 87 |
9 | 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 22 | 81 |
G.7 | 448 | 095 | 326 |
G.6 | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
G.5 | 4379 | 2355 | 3611 |
G.4 | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
G.3 | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
G.2 | 45514 | 76547 | 90675 |
G.1 | 86622 | 98999 | 73702 |
G.ĐB | 533694 | 159659 | 152594 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 22, 28 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | 75, 76, 79 |
8 | 82, 83, 87 |
9 | 90, 93, 94, 95, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 23 |
3 | - |
4 | 46, 47, 47, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | - |
9 | 93, 95, 95, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 11 |
2 | 23, 26 |
3 | 33, 37, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81, 85, 87, 89 |
9 | 94, 95 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 36 | 77 |
G.7 | 963 | 010 | 822 |
G.6 | 4939 3570 0450 | 0612 6142 1828 | 1905 8876 1926 |
G.5 | 5809 | 6275 | 1819 |
G.4 | 07165 58023 44403 61975 09162 54973 01533 | 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326 | 52292 42994 91470 13509 20477 76310 00636 |
G.3 | 98049 78920 | 08005 74473 | 81639 50061 |
G.2 | 96757 | 74461 | 85534 |
G.1 | 78243 | 26632 | 34416 |
G.ĐB | 979704 | 427281 | 928032 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 12/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09 |
1 | - |
2 | 20, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 43, 49, 49 |
5 | 50, 57 |
6 | 62, 63, 65 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | - |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 12/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 12 |
2 | 26, 28, 28 |
3 | 31, 32, 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 51, 52 |
6 | 61 |
7 | 73, 75, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 12/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 10, 16, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 32, 34, 36, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70, 76, 77, 77 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 81 | 52 |
G.7 | 248 | 689 | 738 |
G.6 | 1442 9171 1445 | 3482 0318 3166 | 7384 3855 5427 |
G.5 | 4568 | 9930 | 1441 |
G.4 | 87022 02255 25435 87388 18731 61404 33194 | 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544 | 82294 53769 38983 38746 33380 07412 69902 |
G.3 | 68332 34987 | 71575 01975 | 46140 56060 |
G.2 | 17716 | 46758 | 06195 |
G.1 | 81937 | 78667 | 12599 |
G.ĐB | 015238 | 503609 | 743578 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 05/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 22, 22 |
3 | 31, 32, 35, 37, 38 |
4 | 42, 45, 48 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 87, 88 |
9 | 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 05/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11, 13, 18 |
2 | - |
3 | 30, 39 |
4 | 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 66, 67 |
7 | 73, 75, 75 |
8 | 81, 82, 89 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 05/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 60, 69 |
7 | 78 |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 94, 95, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 22 | 71 |
G.7 | 256 | 427 | 928 |
G.6 | 1177 9094 1910 | 5903 0735 8210 | 8487 4631 4929 |
G.5 | 8832 | 7848 | 4626 |
G.4 | 02853 85327 05781 78241 33041 40712 46751 | 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593 | 62917 04794 20582 41601 35311 96606 36219 |
G.3 | 16351 85012 | 66600 58448 | 71757 71162 |
G.2 | 74958 | 11450 | 37064 |
G.1 | 57799 | 73178 | 26514 |
G.ĐB | 813372 | 441763 | 834067 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 29/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12, 12 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | 51, 51, 53, 56, 58 |
6 | - |
7 | 72, 77 |
8 | 81 |
9 | 94, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 29/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 22, 25, 27 |
3 | 35 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 63 |
7 | 78 |
8 | 84, 88 |
9 | 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 11, 14, 17, 19 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 71 |
8 | 82, 87 |
9 | 94 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 60 | 52 |
G.7 | 668 | 708 | 070 |
G.6 | 6866 7516 6531 | 8452 1932 6929 | 5341 8477 0815 |
G.5 | 7849 | 9325 | 3277 |
G.4 | 63476 04966 83847 80525 90366 11050 03591 | 69100 54702 95258 34435 75866 28346 11206 | 53305 16238 79726 19380 01632 42072 46600 |
G.3 | 70394 81491 | 68977 21425 | 57587 66193 |
G.2 | 83037 | 08517 | 80383 |
G.1 | 17505 | 59908 | 40579 |
G.ĐB | 814567 | 491990 | 510799 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 31, 37 |
4 | 47, 49 |
5 | 50, 56 |
6 | 66, 66, 66, 67, 68 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 91, 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 08, 08 |
1 | 17 |
2 | 25, 25, 29 |
3 | 32, 35 |
4 | 46 |
5 | 52, 58 |
6 | 60, 66 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 32, 38 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70, 72, 77, 77, 79 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | 93, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 28 | 10 |
G.7 | 935 | 461 | 165 |
G.6 | 0342 8770 9748 | 0134 2085 9267 | 1642 3300 3557 |
G.5 | 3422 | 4610 | 4709 |
G.4 | 00427 79560 70391 41045 09764 32366 09361 | 14160 20345 23674 73797 66107 60575 38560 | 07093 92016 45119 12134 31157 15896 69872 |
G.3 | 63245 71058 | 70413 28746 | 39800 27021 |
G.2 | 78166 | 51709 | 65029 |
G.1 | 16312 | 90008 | 63882 |
G.ĐB | 247444 | 462922 | 057817 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22, 27 |
3 | 35 |
4 | 42, 44, 45, 45, 48 |
5 | 58 |
6 | 60, 61, 64, 66, 66 |
7 | 70, 73 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 09 |
1 | 10, 13 |
2 | 22, 28 |
3 | 34 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 60, 60, 61, 67 |
7 | 74, 75 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 09 |
1 | 10, 16, 17, 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 57, 57 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 93, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |