XSMN Thứ 6 - Xổ số miền Nam Thứ 6
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 77 | 82 |
G.7 | 255 | 963 | 196 |
G.6 | 9901 2040 5563 | 8450 7050 7859 | 0846 8965 9304 |
G.5 | 7860 | 0657 | 9452 |
G.4 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
G.3 | 43064 87657 | 57385 87876 | 37644 38022 |
G.2 | 00788 | 99605 | 08068 |
G.1 | 61412 | 62211 | 70028 |
G.ĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 12, 17 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 42, 42 |
5 | 50, 51, 55, 57 |
6 | 60, 61, 63, 64 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41, 44, 44 |
5 | 50, 50, 57, 57, 59 |
6 | 63, 67 |
7 | 74, 76, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 44, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 65, 65, 68 |
7 | 72, 77 |
8 | 82 |
9 | 91, 96, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 16 | 78 |
G.7 | 738 | 260 | 751 |
G.6 | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
G.5 | 0701 | 3824 | 4124 |
G.4 | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
G.3 | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
G.2 | 27463 | 23681 | 49084 |
G.1 | 79932 | 57517 | 36098 |
G.ĐB | 910035 | 655753 | 765509 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 32, 32, 34, 35, 38 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60, 63 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 95, 98, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 23, 24, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 92, 94, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 14, 14 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 82, 84, 86, 86 |
9 | 95, 98 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 41 | 97 |
G.7 | 260 | 450 | 024 |
G.6 | 4417 9826 2521 | 9035 7103 5180 | 7347 8850 0623 |
G.5 | 5464 | 1813 | 0577 |
G.4 | 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277 | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 |
G.3 | 03184 06228 | 64808 75568 | 80734 17736 |
G.2 | 46550 | 52287 | 66177 |
G.1 | 88217 | 75733 | 46892 |
G.ĐB | 548111 | 842297 | 028910 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 17, 17 |
2 | 20, 21, 26, 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 60, 61, 64 |
7 | 71, 73, 76, 77 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 33, 35, 36 |
4 | 41, 47 |
5 | 50, 51, 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 87 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 18, 18 |
2 | 23, 24, 24, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 77, 77 |
8 | - |
9 | 92, 97 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 71 | 51 |
G.7 | 823 | 108 | 831 |
G.6 | 3545 7180 7029 | 6515 3284 4793 | 6833 2213 3504 |
G.5 | 6166 | 2930 | 8598 |
G.4 | 21609 45093 22347 60819 01613 77673 13587 | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 |
G.3 | 63413 11204 | 97145 39310 | 40064 74140 |
G.2 | 82600 | 59169 | 90789 |
G.1 | 78759 | 45642 | 58676 |
G.ĐB | 815897 | 094438 | 485055 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 13, 13, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | 80, 87 |
9 | 93, 97, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 10, 15 |
2 | 27 |
3 | 30, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 55 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 84, 89 |
9 | 90, 91, 93, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 04 |
1 | 12, 12, 13 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 40, 48 |
5 | 51, 52, 55 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 96, 98 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 82 | 08 |
G.7 | 444 | 184 | 892 |
G.6 | 3210 2715 7404 | 3859 0309 2852 | 6743 3811 3897 |
G.5 | 4823 | 0600 | 6845 |
G.4 | 51023 84135 59341 78683 62060 70291 92328 | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 |
G.3 | 22630 74030 | 35031 93006 | 60377 82893 |
G.2 | 28916 | 30022 | 97334 |
G.1 | 41657 | 91350 | 41222 |
G.ĐB | 135513 | 318360 | 055540 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 13, 15, 16 |
2 | 23, 23, 28 |
3 | 30, 30, 31, 35 |
4 | 41, 44 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 09 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 31, 36 |
4 | 47 |
5 | 50, 52, 59 |
6 | 60 |
7 | 73, 74 |
8 | 82, 84, 88 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 18 |
2 | 22 |
3 | 34, 39 |
4 | 40, 43, 45, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 80, 85 |
9 | 92, 93, 97 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 18 | 60 |
G.7 | 909 | 491 | 948 |
G.6 | 5910 1226 7875 | 0066 8372 7241 | 1328 6266 1843 |
G.5 | 5330 | 5958 | 4054 |
G.4 | 52795 24525 27361 93906 89237 30695 50557 | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 |
G.3 | 73138 12748 | 20950 72854 | 93215 60313 |
G.2 | 37663 | 17672 | 37077 |
G.1 | 62109 | 34630 | 53614 |
G.ĐB | 947869 | 590592 | 808209 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 09 |
1 | 10 |
2 | 21, 25, 26 |
3 | 30, 37, 38 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 95, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 66, 67 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 13, 14, 15 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 43, 48 |
5 | 54 |
6 | 60, 60, 66, 66 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 59 | 45 |
G.7 | 873 | 392 | 503 |
G.6 | 9159 4575 2386 | 9221 3721 7001 | 3091 3761 5221 |
G.5 | 3740 | 7956 | 6747 |
G.4 | 68497 46078 40986 87192 93866 14124 06630 | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 |
G.3 | 89177 47014 | 06692 83462 | 46676 48365 |
G.2 | 30129 | 71942 | 77890 |
G.1 | 81578 | 22313 | 01673 |
G.ĐB | 678163 | 950958 | 116713 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 24, 29 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 73, 75, 77, 78, 78 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | 92, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 13 |
2 | 21, 21, 23, 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 56, 58, 59 |
6 | 62 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 65 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | 90, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |