Đang Tường Thuật Trực Tiếp Xổ Số Miền Trung
Tại đây
XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 24 |
G.7 | 340 | 710 |
G.6 | 2095 9662 3889 | 9901 2447 9271 |
G.5 | 9732 | 3232 |
G.4 | 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 |
G.3 | 84379 51974 | 13376 34075 |
G.2 | 34565 | 44930 |
G.1 | 99423 | 53253 |
G.ĐB | 313476 | 253781 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 17 |
2 | 22, 23, 25 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 62, 65 |
7 | 74, 76, 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 95, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 10 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 30, 32, 34, 36, 38 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 49 |
G.7 | 740 | 398 |
G.6 | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
G.5 | 4512 | 6078 |
G.4 | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
G.3 | 98476 53126 | 89472 25303 |
G.2 | 09040 | 45585 |
G.1 | 16434 | 97446 |
G.ĐB | 448744 | 221985 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 26, 29 |
3 | 34 |
4 | 40, 40, 41, 44 |
5 | 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 73, 76, 77 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 36, 37 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 42 |
G.7 | 328 | 362 |
G.6 | 9903 1674 4578 | 6537 6268 1397 |
G.5 | 9698 | 2255 |
G.4 | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 |
G.3 | 26386 38727 | 96302 86823 |
G.2 | 55151 | 25833 |
G.1 | 32595 | 38478 |
G.ĐB | 323787 | 424317 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 06 |
1 | - |
2 | 20, 27, 28 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 74, 78 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 94, 95, 98 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 37, 39 |
4 | 42, 46 |
5 | 55, 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 21 |
G.7 | 286 | 371 |
G.6 | 8869 3861 4596 | 5698 5262 1741 |
G.5 | 8280 | 7327 |
G.4 | 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 |
G.3 | 96396 19921 | 81088 48245 |
G.2 | 23642 | 22471 |
G.1 | 14331 | 90252 |
G.ĐB | 648303 | 392296 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10 |
2 | 21, 26 |
3 | 31 |
4 | 42, 43 |
5 | 53, 55, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | - |
8 | 80, 80, 86 |
9 | 96, 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | 21, 21, 27 |
3 | 39 |
4 | 41, 45, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 62, 66 |
7 | 71, 71 |
8 | 88 |
9 | 96, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 51 | 44 |
G.7 | 604 | 594 |
G.6 | 4838 9654 7649 | 2280 2320 7827 |
G.5 | 6871 | 9991 |
G.4 | 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
G.3 | 22345 71504 | 12961 03984 |
G.2 | 77229 | 33442 |
G.1 | 22413 | 40520 |
G.ĐB | 180721 | 008755 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 06 |
1 | 10, 13 |
2 | 21, 29 |
3 | 38, 39 |
4 | 45, 49 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | - |
7 | 71, 71, 73 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 20, 20, 24, 27 |
3 | 34 |
4 | 42, 44 |
5 | 51, 55 |
6 | 61, 63 |
7 | - |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 91, 94, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 31 |
G.7 | 949 | 356 |
G.6 | 6575 8800 0213 | 4120 2470 1725 |
G.5 | 3024 | 2819 |
G.4 | 72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054 | 93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 |
G.3 | 11439 03209 | 51321 58928 |
G.2 | 89417 | 38703 |
G.1 | 52986 | 78371 |
G.ĐB | 256687 | 579877 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08, 09 |
1 | 13, 17, 17 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 43, 49 |
5 | 54, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 86, 87 |
9 | 95, 95 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21, 25, 28 |
3 | 31, 33, 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68, 69 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 75 | 56 |
G.7 | 413 | 912 |
G.6 | 7966 7983 9387 | 2005 0670 1933 |
G.5 | 3962 | 5633 |
G.4 | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 |
G.3 | 61971 48390 | 85553 98997 |
G.2 | 82681 | 86403 |
G.1 | 62206 | 78944 |
G.ĐB | 258972 | 130347 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 62, 66, 67 |
7 | 71, 72, 74, 75 |
8 | 80, 81, 83, 87 |
9 | 90, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 33, 33, 34, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 53, 56, 59 |
6 | - |
7 | 70, 73 |
8 | 83 |
9 | 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |